Cho thuê quyền sử dụng đất đất đối với 200 thửa đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm

THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ

Cho thuê quyền sử dụng đất đất đối với 200 thửa đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm

1. Tên tổ chức đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá hợp danh Vạn Thiên Phước (Công ty).

Địa chỉ: Lô TM 11-10, Huy Cận, Khu K1, P. Mỹ Bình, TP. PR-TC, Ninh Thuận.

Điện thoại: (0259) 3 686 686.

2. Người có tài sản đấu giá: Ủy ban nhân dân phường Đô Vinh.

Địa chỉ: Số 11, Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Điện thoại số: 0259.3.888.112.

3. Tên tài sản, đặc điểm tài sản đấu giá.

- Cho thuê quyền sử dụng đất đất đối với 200 thửa đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm.

- Vị trí thửa đất: tập trung ở các vùng ruộng đồng Nhơn Hội, đồng Đô Vinh, một số thửa có vị trí mặt đường Phan Đăng Lưu.

- Tổng diện tích 200 thửa đất: 145.848,5 m2.

- Mục đích sử dụng đất: Cho thuê đất để sản xuất nông nghiệp.

- Hình thức thuê: Nhà nước cho thuê đất trả tiền thuê đất hàng năm.

- Thời hạn thuê: Không quá 05 năm.

- Nguồn gốc: đất Nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích.

- Mục đích sử dụng: Đất nông nghiệp. Bao gồm đất trồng lúa; đất trồng cây hàng năm; đất trồng cây lâu năm và đất nuôi trồng thủy sản (ao nuôi cá nước ngọt).

4. Đặc điểm chi tiết từng lô đất đưa ra đấu giá, giá khởi điểm, giá phải trả, tiền đặt trước, tiền bán hồ sơ.

Số
TT

Số lô

Số
thửa

Số
tờ BĐ

Diện tích (m2)

Loại đất

Giá khởi điểm (đồng/năm)

Bước giá 03%

Giá phải trả (đồng)

“Trả từ giá này trở lên”

Tiền đặt trước (đồng)

1

Lô số 1

45

5

855,0

LUC

666.900

20.007

686.907

133.380

2

Lô số 2

69

5

1125,1

CLN

877.578

26.327

903.905

175.516

3

Lô số 3

80

5

1923,0

LUC

1.499.940

44.998

1.544.938

299.988

4

Lô số 4

93

5

460,0

LUC

358.800

10.764

369.564

71.760

5

Lô số 5

104

5

1112,0

LUC

867.360

26.021

893.381

173.472

Số
TT

Số lô

Số
thửa

Số
tờ BĐ

Diện tích (m2)

Loại đất

Giá khởi điểm (đồng/năm)

Bước giá 03%

Giá phải trả (đồng)

“Trả từ giá này trở lên”

Tiền đặt trước (đồng)

6

Lô số 6

151L

5

521,0

HNK

406.380

12.191

418.571

81.276

7

Lô số 7

151m

5

521,0

HNK

406.380

12.191

418.571

81.276

8

Lô số 8

151n

5

522,0

HNK

407.160

12.215

419.375

81.432

9

Lô số 9

151p

5

522,0

HNK

407.160

12.215

419.375

81.432

10

Lô số 10

97

6

947,0

LUC

738.660

22.160

760.820

147.732

11

Lô số 11

240

6

905,0

LUC

705.900

21.177

727.077

141.180

12

Lô số 12

241

6

997,2

LUC

777.816

23.334

801.150

155.563

13

Lô số 13

254

6

546,0

LUC

425.880

12.776

438.656

85.176

14

Lô số 14

292

6

535,0

LUC

417.300

12.519

429.819

83.460

15

Lô số 15

341

6

608,0

LUC

474.240

14.227

488.467

94.848

16

Lô số 16

343

6

835,0

LUC

651.300

19.539

670.839

130.260

17

Lô số 17

344

6

791,0

LUC

616.980

18.509

635.489

123.396

18

Lô số 18

421

6

1236,0

LUC

964.080

28.922

993.002

192.816

19

Lô số 19

460

6

1365,0

LUC

1.064.700

31.941

1.096.641

212.940

20

Lô số 20

461

6

888,0

LUC

692.640

20.779

713.419

138.528

21

Lô số 21

473

6

1368,0

LUC

1.067.040

32.011

1.099.051

213.408

22

Lô số 22

474

6

1607,0

LUC

1.253.460

37.604

1.291.064

250.692

23

Lô số 23

501

6

2195,0

LUC

1.712.100

51.363

1.763.463

342.420

24

Lô số 24

191

11

895,0

HNK

698.100

20.943

719.043

139.620

25

Lô số 25

224

11

1090,0

HNK

850.200

25.506

875.706

170.040

26

Lô số 26

225

11

280,0

HNK

218.400

6.552

224.952

43.680

27

Lô số 27

251

11

1015,0

HNK

791.700

23.751

815.451

158.340

28

Lô số 28

252

11

558,0

HNK

435.240

13.057

448.297

87.048

29

Lô số 29

285

11

975,0

BHK

760.500

22.815

783.315

152.100

30

Lô số 30

292

11

582,0

BHK

453.960

13.619

467.579

90.792

31

Lô số 31

293

11

507,0

BHK

395.460

11.864

407.324

79.092

32

Lô số 32

294

11

415,0

BHK

323.700

9.711

333.411

64.740

33

Lô số 33

298

11

892,0

BHK

695.760

20.873

716.633

139.152

34

Lô số 34

302

11

628,0

BHK

489.840

14.695

504.535

97.968

35

Lô số 35

305

11

792,0

BHK

617.760

18.533

636.293

123.552

36

Lô số 36

360

11

376,0

HNK

293.280

8.798

302.078

58.656

37

Lô số 37

396

11

1807,0

CLN

1.409.460

42.284

1.451.744

281.892

38

Lô số 38

72

12

602,8

CLN

470.184

14.106

484.290

94.037

39

Lô số 39

123

12

732,1

CLN

571.038

17.131

588.169

114.208

40

Lô số 40

129

12

285,0

BHK

222.300

6.669

228.969

44.460

41

Lô số 41

130

12

247,0

BHK

192.660

5.780

198.440

38.532

42

Lô số 42

131

12

272,0

BHK

212.160

6.365

218.525

42.432

43

Lô số 43

132

12

220,0

BHK

171.600

5.148

176.748

34.320

44

Lô số 44

186

12

391,0

BHK

304.980

9.149

314.129

60.996

Số
TT

Số lô

Số
thửa

Số
tờ BĐ

Diện tích (m2)

Loại đất

Giá khởi điểm (đồng/năm)

Bước giá 03%

Giá phải trả (đồng)

“Trả từ giá này trở lên”

Tiền đặt trước (đồng)

45

Lô số 45

47a

12c

1200,0

CLN

936.000

28.080

964.080

187.200

46

Lô số 46

29

19

929,0

LUC

724.620

21.739

746.359

144.924

47

Lô số 47

218

19

543,0

LUC

423.540

12.706

436.246

84.708

48

Lô số 48

43

13b

948,5

CLN

739.830

22.195

762.025

147.966

49

Lô số 49

81

7

731,0

LUC

570.180

17.105

587.285

114.036

50

Lô số 50

114

7

876,0

BHK

683.280

20.498

703.778

136.656

51

Lô số 51

770

8

477,0

LUC

372.060

11.162

383.222

74.412

52

Lô số 52

53

13b

1031,0

HNK

804.180

24.125

828.305

160.836

53

Lô số 53

54

13b

403,0

HNK

314.340

9.430

323.770

62.868

54

Lô số 54

54a

13b

409,0

HNK

319.020

9.571

328.591

63.804

55

Lô số 55

27

14a

1105,1

CLN

861.978

25.859

887.837

172.396

56

Lô số 56

72

14a

946,0

CLN

737.880

22.136

760.016

147.576

57

Lô số 57

18

14c

668,6

HNK

521.508

15.645

537.153

104.302

58

Lô số 58

19

14c

635,4

HNK

495.612

14.868

510.480

99.122

59

Lô số 59

20

14c

677,3

BHK

528.294

15.849

544.143

105.659

60

Lô số 60

21

14c

721,0

HNK

562.380

16.871

579.251

112.476

61

Lô số 61

22

14c

169,6

HNK

132.288

3.969

136.257

26.458

62

Lô số 62

23

14c

629,7

LUC

491.166

14.735

505.901

98.233

63

Lô số 63

30

14c

684,7

LUC

534.066

16.022

550.088

106.813

64

Lô số 64

24a

14c

1166,0

HNK

909.480

27.284

936.764

181.896

65

Lô số 65

35a

14c

2500,0

BHK

1.950.000

58.500

2.008.500

390.000

66

Lô số 66

35b

14c

1101,0

BHK

858.780

25.763

884.543

171.756

67

Lô số 67

19

7d

1796,8

CLN

1.401.504

42.045

1.443.549

280.301

68

Lô số 68

20

7d

1026,1

CLN

800.358

24.011

824.369

160.072

69

Lô số 69

661

8

676,0

LUC

527.280

15.818

543.098

105.456

70

Lô số 70

664

8

371,0

LUC

289.380

8.681

298.061

57.876

71

Lô số 71

665

8

646,0

LUC

503.880

15.116

518.996

100.776

72

Lô số 72

681

8

416,0

LUC

324.480

9.734

334.214

64.896

73

Lô số 73

683

8

653,0

LUC

509.340

15.280

524.620

101.868

74

Lô số 74

684

8

795,0

LUC

620.100

18.603

638.703

124.020

75

Lô số 75

698

8

360,0

LUC

280.800

8.424

289.224

56.160

76

Lô số 76

699

8

394,0

LUC

307.320

9.220

316.540

61.464

77

Lô số 77

700

8

93,0

LUC

72.540

2.176

74.716

14.508

78

Lô số 78

701

8

224,0

LUC

174.720

5.242

179.962

34.944

79

Lô số 79

762

8

549,0

LUC

428.220

12.847

441.067

85.644

80

Lô số 80

765

8

541,0

LUC

421.980

12.659

434.639

84.396

81

Lô số 81

767

8

242,0

LUC

188.760

5.663

194.423

37.752

82

Lô số 82

768

8

173,0

LUC

134.940

4.048

138.988

26.988

Số
TT

Số lô

Số
thửa

Số
tờ BĐ

Diện tích (m2)

Loại đất

Giá khởi điểm (đồng/năm)

Bước giá 03%

Giá phải trả (đồng)

“Trả từ giá này trở lên”

Tiền đặt trước (đồng)

83

Lô số 83